So Sánh Các Dòng Xe Hatchback Phổ Biến Tại Việt Nam

Giới thiệu về xe hatchback tại Việt Nam

Xe hatchback là lựa chọn yêu thích tại Việt Nam nhờ kích thước nhỏ gọn, dễ di chuyển trong đô thị và giá cả phải chăng. Phân khúc này cạnh tranh gay gắt với các mẫu xe như Toyota Wigo, Hyundai Grand i10, Kia Morning, VinFast Fadil và Honda Brio. Dưới đây là bài so sánh chi tiết dựa trên giá cả, thiết kế, động cơ, tiện nghi và an toàn để giúp bạn chọn được chiếc xe phù hợp nhất.


1. Toyota Wigo

  • Giá bán: Khoảng 352 - 384 triệu VNĐ (tùy phiên bản).

  • Thiết kế: Nhỏ gọn, đơn giản, mang phong cách thực dụng của Toyota.

  • Động cơ: 1.2L, 4 xy-lanh, công suất 86 mã lực, hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp.

  • Tiện nghi: Cơ bản với màn hình cảm ứng 7 inch (bản cao cấp), điều hòa chỉnh cơ, ghế nỉ.

  • An toàn: 2 túi khí, phanh ABS, phân phối lực phanh EBD.

  • Ưu điểm: Độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu (khoảng 5-6 lít/100 km), chi phí bảo dưỡng thấp.

  • Nhược điểm: Nội thất đơn giản, ít công nghệ hiện đại so với đối thủ.


2. Hyundai Grand i10

  • Giá bán: Khoảng 330 - 455 triệu VNĐ (tùy phiên bản hatchback).

  • Thiết kế: Trẻ trung, hiện đại, lưới tản nhiệt lớn đặc trưng Hyundai.

  • Động cơ: 1.0L (66 mã lực) hoặc 1.2L (86 mã lực), hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp.

  • Tiện nghi: Màn hình 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto (bản cao cấp), điều hòa tự động.

  • An toàn: 1-2 túi khí, ABS, EBD, cảm biến lùi (tùy phiên bản).

  • Ưu điểm: Nhiều tùy chọn phiên bản, nội thất rộng rãi, dễ sử dụng trong phố.

  • Nhược điểm: Động cơ yếu ở bản 1.0L, độ bền không bằng Toyota.


3. Kia Morning

  • Giá bán: Khoảng 349 - 439 triệu VNĐ (tùy phiên bản).

  • Thiết kế: Thể thao, cá tính với lưới tản nhiệt “mũi hổ” đặc trưng của Kia.

  • Động cơ: 1.25L, 4 xy-lanh, công suất 86 mã lực, hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp.

  • Tiện nghi: Màn hình 7 inch, camera lùi (bản cao cấp), điều hòa tự động.

  • An toàn: 1-2 túi khí, ABS, EBD, khóa cửa tự động.

  • Ưu điểm: Giá cạnh tranh, thiết kế bắt mắt, phù hợp giới trẻ.

  • Nhược điểm: Cách âm kém, nội thất chưa cao cấp, tiêu hao nhiên liệu nhỉnh hơn đối thủ (6-7 lít/100 km).


4. VinFast Fadil (đã ngừng sản xuất)

  • Giá bán: Khoảng 425 triệu VNĐ (giá cuối trước khi ngừng sản xuất năm 2022).

  • Thiết kế: Hiện đại, dựa trên nền tảng Opel Karl, nhỏ gọn nhưng chắc chắn.

  • Động cơ: 1.4L, 4 xy-lanh, công suất 98 mã lực, hộp số CVT.

  • Tiện nghi: Màn hình 7 inch, Apple CarPlay/Android Auto, ghế da (bản cao cấp).

  • An toàn: 6 túi khí, ABS, EBD, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.

  • Ưu điểm: Động cơ mạnh nhất phân khúc, an toàn vượt trội, thương hiệu Việt Nam.

  • Nhược điểm: Không còn sản xuất mới, phụ tùng thay thế có thể khó tìm trong tương lai.


5. Honda Brio

  • Giá bán: Khoảng 418 - 452 triệu VNĐ (tùy phiên bản).

  • Thiết kế: Trẻ trung, năng động, phong cách đặc trưng của Honda.

  • Động cơ: 1.2L, 4 xy-lanh, công suất 89 mã lực, hộp số CVT.

  • Tiện nghi: Màn hình 6.2 inch (bản cao cấp), điều hòa chỉnh cơ, ghế nỉ.

  • An toàn: 2 túi khí, ABS, EBD.

  • Ưu điểm: Vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu (5-6 lít/100 km), độ bền cao.

  • Nhược điểm: Nội thất đơn giản, không gian hàng ghế sau hơi chật, giá cao hơn một số đối thủ.


So sánh tổng quan

Tiêu chí

Toyota Wigo

Hyundai Grand i10

Kia Morning

VinFast Fadil

Honda Brio

Giá bán (triệu VNĐ)

352-384

330-455

349-439

425 (cũ)

418-452

Công suất (mã lực)

86

66-86

86

98

89

Hộp số

Sàn/Tự động

Sàn/Tự động

Sàn/Tự động

CVT

CVT

Túi khí

2

1-2

1-2

6

2

Tiêu hao nhiên liệu (lít/100 km)

5-6

5-6

6-7

6-7

5-6

Không gian nội thất

Trung bình

Rộng rãi

Trung bình

Trung bình

Hẹp

Độ bền

Cao

Trung bình

Trung bình

Cao

Cao


Đánh giá và gợi ý chọn xe

  1. Toyota Wigo: Phù hợp với người ưu tiên độ bền, chi phí sử dụng thấp và không đòi hỏi nhiều tiện nghi. Lựa chọn tốt cho người mua xe lần đầu hoặc chạy dịch vụ.

  2. Hyundai Grand i10: Dành cho gia đình nhỏ cần không gian rộng, tiện nghi cơ bản và giá cả hợp lý. Phiên bản 1.2L là lựa chọn tối ưu trong phân khúc.

  3. Kia Morning: Hướng đến giới trẻ yêu thích thiết kế cá tính, giá rẻ nhưng vẫn có các tính năng hiện đại. Tuy nhiên, cần cân nhắc về độ ồn.

  4. VinFast Fadil: Lý tưởng cho người muốn xe mạnh mẽ, an toàn cao và ủng hộ thương hiệu Việt. Tuy nhiên, chỉ nên mua xe cũ và cần cân nhắc bảo dưỡng lâu dài.

  5. Honda Brio: Phù hợp với người yêu thích sự linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và thương hiệu Honda, nhưng không gian hạn chế là điểm trừ.


Kết luận

Mỗi dòng xe hatchback trên đều có thế mạnh riêng, tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn. Nếu cần xe bền bỉ và tiết kiệm, Toyota Wigo hoặc Honda Brio là lựa chọn hàng đầu. Muốn không gian và tiện nghi, Hyundai Grand i10 dẫn đầu. Kia Morning hợp với phong cách trẻ trung, còn VinFast Fadil nổi bật về sức mạnh và an toàn (dù đã ngừng sản xuất). Hãy cân nhắc kỹ và chạy thử để tìm chiếc xe phù hợp nhất với bạn!



Biết thêm về chúng tôi:

LMD - Let Me Drive là ứng dụng kết nối dịch vụ thuê tài xế và lái xe hộ, đáp ứng nhu cầu di chuyển an toàn và tiện lợi của khách hàng. Chỉ với vài thao tác, bạn có thể dễ dàng đặt tài xế chuyên nghiệp, tận hưởng chuyến đi thoải mái mà không cần tự lái. Các dịch vụ của LMD bao gồm lái xe hộ cho người đã sử dụng rượu bia (xe máy và ô tô), tài xế theo giờ, tài xế theo ngày, tài xế một chiều đi tỉnh.